
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FFA Centre of Excellence (- 2017) | Brisbane Roar (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 28-11-2012 | Brisbane Roar (Youth) | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2018 | Melbourne Victory | JEF United Ichihara Chiba | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2021 | JEF United Ichihara Chiba | Free player | - | Giải phóng |
| 21-03-2021 | Free player | Perth Glory | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2021 | Perth Glory | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Melbourne Victory | Albirex Niigata | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu Quốc tế | 15-11-2025 02:30 | Venezuela | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 08-11-2025 06:00 | Shonan Bellmare | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26-10-2025 05:00 | Albirex Niigata | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18-10-2025 05:00 | Tokyo Verdy | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 15-10-2025 01:00 | USA | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 04-10-2025 05:00 | Albirex Niigata | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29-06-2025 09:00 | Albirex Niigata | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-06-2025 18:15 | Saudi Arabia | Australia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 05-06-2025 11:10 | Australia | Japan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-05-2025 05:00 | Nagoya Grampus | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Australian cup winner | 2 | 20/21 14/15 |
| AFC Champions League participant | 3 | 17/18 15/16 13/14 |
| Australian champion | 2 | 17/18 14/15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |