
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-04-2018 | Real Salt Lake Academy | Real Monarchs | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | Real Monarchs | Real Salt Lake Academy | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | Real Salt Lake Academy | PSV Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | PSV Eindhoven U19 | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | PSV Eindhoven U20 | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
| 23-03-2023 | PSV Eindhoven | New York City FC | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | New York City FC | PSV Eindhoven | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 01-12-2025 01:00 | Cruz Azul | Chivas Guadalajara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 28-11-2025 02:05 | Chivas Guadalajara | Cruz Azul | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 08-11-2025 23:05 | Chivas Guadalajara | Monterrey | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 03-11-2025 01:00 | Pachuca | Chivas Guadalajara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 23-10-2025 01:00 | Queretaro FC | Chivas Guadalajara | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 19-10-2025 01:05 | Chivas Guadalajara | Mazatlan FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 06-10-2025 01:35 | Pumas U.N.A.M. | Chivas Guadalajara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 27-09-2025 23:00 | Puebla | Chivas Guadalajara | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 24-09-2025 01:00 | Chivas Guadalajara | Necaxa | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 21-09-2025 01:05 | Chivas Guadalajara | Toluca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Dutch Super Cup winner | 1 | 23 |
| Europa League participant | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
| Dutch Cup winner | 1 | 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |