
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Chonburi FC U18 | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2021 | Chonburi Shark FC | Uthai Thani Forest | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Uthai Thani Forest | Chonburi Shark FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2022 | Chonburi Shark FC | Samut Prakan City | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Samut Prakan City | Chonburi Shark FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 26-05-2024 11:00 | Chonburi FC | Trat FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-04-2024 11:30 | Chonburi FC | Nakhon Pathom FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Championship U23 | 16-04-2024 15:30 | Iraq U23 | Thailand U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 07-04-2024 11:30 | Chonburi FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 03-04-2024 11:00 | Chonburi FC | Chiangrai United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 31-03-2024 11:30 | Bangkok United FC | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 10-03-2024 11:00 | Chonburi FC | Buriram United | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 03-03-2024 12:00 | Uthai Thani Forest | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 25-02-2024 12:00 | Chonburi FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-02-2024 13:00 | Lamphun Warriors | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai Second League Champion | 1 | 25 |
| Southeast Asian Games: 2nd Place | 1 | 23 |
| Thai Third League Champion | 1 | 22 |