| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-07-2007 | Denizlispor Youth | Fenerbahce Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Fenerbahce Youth | Fenerbahce U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Fenerbahce U21 | Fenerbahce | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2012 | Fenerbahce | Manisaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Manisaspor | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-08-2013 | Fenerbahce | Adana Demirspor | - | Cho thuê |
| 07-01-2014 | Adana Demirspor | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2014 | Fenerbahce | Manisaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Manisaspor | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2014 | Fenerbahce | Gazisehir Gaziantep | - | Cho thuê |
| 07-01-2015 | Gazisehir Gaziantep | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-01-2015 | Fenerbahce | Alanyaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Alanyaspor | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-08-2015 | Fenerbahce | Alanyaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Alanyaspor | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Fenerbahce | Alanyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | Alanyaspor | Samsunspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Samsunspor | Alanyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2017 | Alanyaspor | Samsunspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Samsunspor | Alanyaspor | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2018 | Alanyaspor | Karagumruk | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2019 | Karagumruk | Bayrampasa Spor | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2019 | Bayrampasa Spor | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2020 | Etimesgut Belediye Spor | Kirsehir Koyhizmetleri | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2021 | Kirsehir Koyhizmetleri | Ergene Velimese | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2022 | Ergene Velimese | Nevsehirspor Genclik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Nevsehirspor Genclik | Yeni Amasya Spor | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | Yeni Amasya Spor | Kutahyaspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Kutahyaspor | Bayburt Ozel Idare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Anadolu Selcukluspor | Kutahyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Kutahyaspor | Agri 1970 Spor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Kusadasispor | Kutahyaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:10 | Kutahyaspor | Darica Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Yeni Amasya Spor | Ergene Velimese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 12 |
| Turkish cup winner | 1 | 11/12 |
| Turkish champion | 1 | 10/11 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |
| Europa League participant | 1 | 09/10 |