
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Hibernian FC U17 | Hibernian FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Hibernian FC U20 | Hibernian | - | Ký hợp đồng |
| 24-09-2020 | Hibernian | Dunfermline Athletic | - | Cho thuê |
| 08-05-2021 | Dunfermline Athletic | Hibernian | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Hibernian | Kilmarnock | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 02-12-2025 19:45 | Wigan Athletic | Burton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 29-11-2025 15:00 | Wigan Athletic | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 22-11-2025 15:00 | AFC Wimbledon | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:00 | Stockport County | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 08-11-2025 15:00 | Exeter City | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Wigan Athletic | Hemel Hempstead Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 25-10-2025 11:30 | Mansfield Town | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:00 | Wigan Athletic | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 11-10-2025 14:00 | Wigan Athletic | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 27-09-2025 14:00 | Wigan Athletic | Cardiff City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 18/19 |