
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | FK Astana U19 | FC Astana-Zhas (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 18-02-2018 | FC Astana-Zhas (-2020) | FC Shakhtyor Karagandy | - | Cho thuê |
| 29-07-2018 | FC Shakhtyor Karagandy | FC Astana-Zhas (-2020) | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-03-2024 | - | Khan Tengri FC | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2025 | Khan Tengri FC | Kyzylzhar Petropavlovsk | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 19/20 17/18 16/17 |
| Kazakh champion | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
| Kazakh cup winner | 1 | 15/16 |