
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | HajerU23 | Hajer | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2017 | Hajer | Al-Ettifaq FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2019 | Al-Ettifaq FC | Al-Hazm | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Al-Hazm | Al-Ettifaq FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2019 | Al-Ettifaq FC | Al-Hazm | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2020 | Al-Hazm | Al Nassr FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2021 | Al Nassr FC | Al-Tai | - | Cho thuê |
| 04-01-2022 | Al-Tai | Al Nassr FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2022 | Al Nassr FC | Al-Hazm | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Al-Hazm | Al Nassr FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2022 | Al Nassr FC | Al-Fayha | 0.266M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2024 | Al-Fayha | NEOM SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | NEOM SC | Al-Orubah | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Al-Orubah | NEOM SC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 21-11-2025 14:30 | Al-Adalah | Al Bukayriyah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 08-11-2025 14:50 | Al-Faisaly Harmah | Al-Adalah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 02-11-2025 14:40 | Al-Adalah | Al Zulfi | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 27-10-2025 17:00 | Jeddah Sports Club | Al-Adalah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 20-10-2025 14:50 | Al-Adalah | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Ả Rập Xê Út | 04-10-2025 15:00 | Al-Adalah | Al-Arabi SC(KSA) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-05-2025 18:00 | Al-Orobah FC | Al Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-05-2025 16:00 | Al Qadsiah | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 16-05-2025 16:40 | Al-Orobah FC | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 12-05-2025 16:05 | Al Hilal | Al-Orobah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Saudi Arabian 2nd tier champion | 1 | 24/25 |
| AFC Champions League participant | 3 | 23/24 20/21 19/20 |
| Saudi Super Cup Winner | 1 | 20/21 |