
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-08-2012 | Kayseri Erciyesspor Youth | Kayserispor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Kayserispor Youth | Kayserispor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Kayserispor U21 | Kayserispor | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2017 | Kayserispor | Etimesgut Belediye Spor | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Etimesgut Belediye Spor | Kayserispor | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-08-2017 | Kayserispor | Bayburt Ozel Idare | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Bayburt Ozel Idare | Kayserispor | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-08-2019 | Kayserispor | Hocvan Spor | Free | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | Hocvan Spor | Bayburt Ozel Idare | - | Ký hợp đồng |
| 02-09-2020 | Bayburt Ozel Idare | Turgutluspor | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2021 | Turgutluspor | Akhisarspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Akhisarspor | Nazillispor | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2023 | Nazillispor | Kirsehir Koyhizmetleri | - | Ký hợp đồng |
| 23-04-2024 | Kirsehir Koyhizmetleri | Free player | - | Giải phóng |
| 03-07-2024 | Free player | Mazidagi Fosfat Spor | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2025 | Mazidagi Fosfat Spor | Kardemir Karabukspor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 30-10-2025 15:00 | Gazisehir Gaziantep | Karabuk Idman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Ankarademirspor | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Kirsehir Koyhizmetleri | Beyoglu Yeni Carsi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Altinordu | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Kirsehir Koyhizmetleri | Afyonspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 06-12-2023 10:00 | Kasimpasa | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu