
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Atletico FC | America de Cali | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2017 | America de Cali | Atletico Nacional Medellin | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | Atletico Nacional Medellin | Tigres UANL | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2019 | Tigres UANL | Queretaro FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | Queretaro FC | Tigres UANL | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-09-2020 | Tigres UANL | Elche | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2021 | Elche | America de Cali | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | America de Cali | Deportes Tolima | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2025 | Deportes Tolima | Alajuelense | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 31-10-2025 02:00 | CD Olimpia | LD Alajuelense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 24-10-2025 02:00 | LD Alajuelense | CD Olimpia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Bắc Mỹ, Trung Mỹ và vùng Caraibes | 01-10-2025 02:00 | CD Motagua | LD Alajuelense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 14-03-2025 02:00 | LD Alajuelense | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 05-03-2025 01:30 | Pumas U.N.A.M. | LD Alajuelense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 22-12-2024 23:00 | Atletico Nacional Medellin | Deportes Tolima | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 19-12-2024 00:30 | Deportes Tolima | Atletico Nacional Medellin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 08-12-2024 21:30 | Deportes Tolima | Deportiva Once Caldas | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 05-12-2024 01:30 | Atletico Junior Barranquilla | Deportes Tolima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 01-12-2024 21:00 | America de Cali | Deportes Tolima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Costa Rican Recopa Winner | 1 | 25/26 |
| CONCACAF Central American Cup Participant | 1 | 25 |
| Costa Rican cup winner | 1 | 24/25 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 24/25 |
| Colombian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Colombian Cup winner | 1 | 17/18 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |