
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Foolad FC U17 | Foolad FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Foolad FC U19 | Foolad Khozestan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Foolad Khozestan | Saipa | - | Ký hợp đồng |
| 28-12-2014 | Saipa | Zob Ahan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Zob Ahan | Esteghlal Tehran | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Esteghlal Tehran | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2018 | RC Sporting Charleroi | Club Brugge | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2019 | Club Brugge | RC Sporting Charleroi | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | RC Sporting Charleroi | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2020 | Club Brugge | RC Sporting Charleroi | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | RC Sporting Charleroi | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2021 | Club Brugge | Oud-Heverlee Leuven | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2022 | Oud-Heverlee Leuven | Tractor S.C. | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Tractor S.C. | Sepahan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-11-2025 16:00 | Sepahan | Ahal FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 21-10-2025 13:45 | Ahal FK | Sepahan | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 16-09-2025 18:15 | Al Hussein Irbid | Sepahan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 12-08-2025 16:00 | Al Duhail | Sepahan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 03-12-2024 14:00 | FC Istiklol Dushanbe | Sepahan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 26-11-2024 16:00 | Sepahan | Al Wehdat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2024 18:00 | Sepahan | Al-Sharjah | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2024 14:00 | Al-Sharjah | Sepahan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 01-10-2024 16:00 | Sepahan | FC Istiklol Dushanbe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 06-08-2024 16:15 | Sepahan | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Iranian Supercup-Champion | 1 | 24/25 |
| Iranian cup winner | 3 | 23/24 15/16 14/15 |
| AFC Champions League participant | 3 | 23/24 16/17 15/16 |
| Belgian champion | 1 | 19/20 |
| Champions League participant | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 18/19 |
| Best assist provider | 1 | 16/17 |
| Top scorer | 2 | 13 08 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |