
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Tottenham Hotspur Youth | Tottenham Hotspur U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Tottenham Hotspur U18 | Tottenham Hotspur U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Tottenham Hotspur U23 | Tottenham Hotspur | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2021 | Tottenham Hotspur | Degerfors IF | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Degerfors IF | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-02-2022 | Tottenham Hotspur | Degerfors IF | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Degerfors IF | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu các CLB quốc tế | 17-07-2024 18:00 | Heart of Midlothian | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 22-05-2024 09:50 | Tottenham Hotspur | Newcastle United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League Winner | 1 | 24/25 |
| Champions League participant | 2 | 22/23 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Audi Cup winer | 1 | 19 |
| International Champions Cup winner | 1 | 18 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |