
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | KI Klaksvik II | KI Klaksvik | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2023 | KI Klaksvik | Fredrikstad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-11-2025 16:00 | Bodo Glimt | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2025 18:15 | Fredrikstad | Viking | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 19:45 | Croatia | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 08-11-2025 13:00 | Sarpsborg 08 | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-11-2025 16:00 | Fredrikstad | Kristiansund BK | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-10-2025 16:00 | Sandefjord | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 16:00 | Faroe Islands | Czechia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-09-2025 12:00 | Fredrikstad | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 08-09-2025 18:45 | Gibraltar | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Faroe Islands | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Norwegian cup winner | 1 | 24 |
| Faroese champion | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
| Faroese Super Cup winner | 1 | 19/20 |
| Player of the Year | 1 | 18/19 |
| Faroese cup winner | 1 | 15/16 |
| Best young player | 1 | 15 |