
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | South China Youth | Eastern Football Team | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Eastern Football Team | Wong Tai Sin | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Wong Tai Sin | Eastern Football Team | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-07-2015 | Eastern Football Team | Leaper | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Leaper | Eastern Football Team | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2016 | Eastern Football Team | Biu Chun Rangers | - | Cho thuê |
| 08-01-2017 | Biu Chun Rangers | Eastern Football Team | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2025 10:00 | Eastern Football Team | Gamba Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2025 12:15 | Eastern Football Team | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2025 12:15 | Ratchaburi FC | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 17-09-2025 10:00 | Gamba Osaka | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 08:00 | Sanfrecce Hiroshima | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 10:00 | Eastern Football Team | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 12:00 | Eastern Football Team | Kaya FC-Iloilo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 25-10-2024 04:00 | Kaya FC-Iloilo | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 03-10-2024 12:00 | Eastern Football Team | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Hồng Kông Trung Quốc | 06-03-2024 12:00 | Eastern Football Team | North District | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hong Kong cup winner | 3 | 24/25 23/24 19/20 |
| Hong Kong Senior Challenge Shield Winner | 2 | 24/25 19/20 |
| AFC Cup Participant | 2 | 21/22 20/21 |
| League Cup Winner Hong Kong | 1 | 20/21 |
| Best young player | 1 | 17 |
| AFC Champions League participant | 1 | 16/17 |
| Asian Games Participant | 1 | 14 |