
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-07-2015 | HNK Hajduk Split Youth | RNK Split U17 | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2017 | RNK Split U17 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Dinamo Zagreb U19 | Dinamo Zagreb II | - | Ký hợp đồng |
| 13-02-2020 | Dinamo Zagreb II | NK Bravo | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | NK Bravo | Dinamo Zagreb II | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2020 | Dinamo Zagreb II | Ferencvarosi TC | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2021 | Ferencvarosi TC | Lech Poznan | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Lech Poznan | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Ferencvarosi TC | Maribor | - | Cho thuê |
| 29-01-2023 | Maribor | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2023 | Ferencvarosi TC | Racing Santander | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Racing Santander | Ferencvarosi TC | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2023 | Ferencvarosi TC | Gil Vicente | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-01-2024 | Gil Vicente | Racing Santander | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Racing Santander | Gil Vicente | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2024 | Gil Vicente | Malaga | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Malaga | Gil Vicente | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-11-2025 14:00 | AC Horsens | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-11-2025 14:00 | AC Horsens | Hillerod Fodbold | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-11-2025 18:00 | Kolding FC | AC Horsens | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 31-10-2025 18:00 | AC Horsens | Herfolge Boldklub Koge | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-10-2025 17:00 | Boldklubben af 1893 | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 18-10-2025 12:00 | Middelfart Boldklub | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 27-09-2025 12:00 | Hillerod Fodbold | AC Horsens | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-09-2025 13:00 | AC Horsens | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 31-05-2025 16:30 | Malaga | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 14-04-2025 18:30 | SD Huesca | Malaga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Hungarian champion | 2 | 21/22 20/21 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Top scorer | 1 | 20/21 |
| Croatian champion | 1 | 19/20 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 17 |