
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | AFC Câmpulung Muscel 2022 | FC Arges Pitesti U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2013 | FC Arges Pitesti U19 | CS Atletic Bradu (- 2019) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | CS Atletic Bradu (- 2019) | ACS Urban Titu | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | ACS Urban Titu | Arges | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Arges | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | CS Mioveni | Arges | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-11-2025 14:30 | Arges | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-10-2025 14:30 | Arges | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 13-09-2025 13:00 | UTA Arad | Arges | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-08-2025 16:00 | FC Botosani | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-07-2025 15:30 | CFR Cluj | Arges | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-07-2025 18:30 | Arges | FC Rapid 1923 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 2 Romania | 09-03-2024 10:00 | Corvinul Hunedoara | Arges | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 2 Romania | 02-03-2024 09:00 | Arges | Progresul Spartac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian 2nd Division Champion | 1 | 24/25 |