
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | CF América U17 | CF América II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | CF América II | CF América U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | CF América U19 | Club America | - | Ký hợp đồng |
| 21-07-2019 | Club America | AFC Ajax | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-08-2023 | AFC Ajax | West Ham United | 38M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 01-12-2025 17:00 | Fenerbahce | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | Fenerbahce | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 19-11-2025 01:30 | Mexico | Paraguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 09-11-2025 17:00 | Fenerbahce | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | FC Viktoria Plzen | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 02-11-2025 17:00 | Besiktas JK | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 27-10-2025 17:00 | Gazisehir Gaziantep | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Fenerbahce | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 19-10-2025 17:00 | Fenerbahce | Karagumruk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 05-10-2025 17:00 | Samsunspor | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup Winner | 3 | 25 23 19 |
| CONCACAF Nations League Winner | 1 | 24/25 |
| Europa League participant | 4 | 23/24 22/23 20/21 19/20 |
| Gold Cup participant | 4 | 23 21 19 17 |
| Champions League participant | 4 | 22/23 21/22 20/21 19/20 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Dutch Cup Runner Up | 1 | 22 |
| Dutch champion | 2 | 21/22 20/21 |
| Dutch Cup winner | 1 | 20/21 |
| Mexican Champion Apertura | 1 | 18/19 |
| Mexican Cup Winner Clausura | 1 | 18/19 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 17/18 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 17 |