
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | VC Groot-Dilbeek | KAA Gent | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | KAA Gent | KV Oostende | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | KV Oostende | KAA Gent | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2018 | KAA Gent | Stade DE Reims | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-08-2024 | Stade DE Reims | Anderlecht | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-05-2025 11:30 | Royal Antwerp | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-01-2025 17:45 | FC Viktoria Plzen | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bỉ | 09-01-2025 19:30 | Beerschot Wilrijk | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22-12-2024 12:30 | Racing Genk | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-12-2024 17:30 | Sint-Truidense | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 12-12-2024 20:00 | Slavia Praha | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-12-2024 17:30 | Anderlecht | Beerschot Wilrijk | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bỉ | 05-12-2024 19:30 | Anderlecht | KVC Westerlo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-12-2024 15:00 | Oud-Heverlee Leuven | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 28-11-2024 17:45 | Anderlecht | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 16/17 |
| Champions League participant | 1 | 15/16 |
| Belgian Supercup Winner | 1 | 15/16 |
| Belgian champion | 1 | 14/15 |