
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Club Alianza Lima II | Alianza Lima | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2014 | Alianza Lima | Vitoria Setubal | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-01-2015 | Vitoria Setubal | Dep.San Martin | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2018 | Dep.San Martin | Veracruz | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Veracruz | Dep.San Martin | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2019 | Dep.San Martin | Alianza Lima | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2020 | Alianza Lima | Godoy Cruz Antonio Tomba | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2021 | Godoy Cruz Antonio Tomba | Ittihad Kalba FC | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2022 | Ittihad Kalba FC | Orlando City | - | Cho thuê |
| 30-12-2023 | Orlando City | Ittihad Kalba FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2024 | Ittihad Kalba FC | Orlando City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 01-12-2024 00:30 | Orlando City | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 24-11-2024 20:30 | Orlando City | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 16-11-2024 01:30 | Peru | Chile | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 09-11-2024 23:10 | Orlando City | Charlotte FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 01-11-2024 23:30 | Charlotte FC | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 16-10-2024 00:45 | Brazil | Peru | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 05-10-2024 23:30 | FC Cincinnati | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 02-10-2024 23:30 | Orlando City | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 29-09-2024 00:30 | FC Dallas | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 21-09-2024 23:30 | Columbus Crew | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| US Open Cup Winner | 1 | 21/22 |
| Copa América participant | 1 | 21 |
| World Cup participant | 1 | 18 |