
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 27-01-2013 | KF Liria Prizren | Teuta Durres | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2014 | Teuta Durres | KS Besa | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | KS Besa | Teuta Durres | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-08-2014 | Teuta Durres | Giresunspor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Giresunspor | Genclerbirligi | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2018 | Genclerbirligi | Caykur Rizespor | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 06-07-2019 | Caykur Rizespor | Fenerbahce | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-09-2020 | Fenerbahce | Lazio | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2022 | Lazio | RCD Mallorca | 0.5M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | RCD Mallorca | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2022 | Lazio | RCD Mallorca | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-11-2025 13:00 | RCD Mallorca | CA Osasuna | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-11-2025 20:00 | Villarreal CF | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Kosovo | Switzerland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 19:45 | Slovenia | Kosovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 17:30 | RCD Mallorca | Getafe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2025 20:00 | Real Betis | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2025 13:00 | RCD Mallorca | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2025 12:00 | Sevilla FC | RCD Mallorca | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Sweden | Kosovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Kosovo | Slovenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |
| La Liga Player of the Month | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Promotion to 1st league | 1 | 17/18 |
| Turkish second tier champion | 1 | 17/18 |
| Second highest goal scorer | 1 | 15/16 |