
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Barqchi Hisor | ZSKA Dushanbe | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2018 | ZSKA Dushanbe | Metallurg Bekobod | - | Ký hợp đồng |
| 14-03-2019 | Metallurg Bekobod | Istiqlol Dushanbe | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2022 | Istiqlol Dushanbe | Termez Surkhon | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2023 | Termez Surkhon | Neftchi Fargona | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Neftchi Fargona | Sogdiana Jizak | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Vua Thái Lan | 14-10-2024 09:30 | Tajikistan | Philippines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Vua Thái Lan | 11-10-2024 09:30 | Syria | Tajikistan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 11-06-2024 15:00 | Tajikistan | Pakistan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 17:30 | Jordan | Tajikistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 15:00 | Tajikistan | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 21-03-2024 19:00 | Saudi Arabia | Tajikistan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 02-02-2024 11:30 | Tajikistan | Jordan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 28-01-2024 16:00 | Tajikistan | United Arab Emirates | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 22-01-2024 15:00 | Tajikistan | Lebanon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Á | 17-01-2024 14:30 | Tajikistan | Qatar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| Tajikistan Champion | 2 | 21 20 |
| AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
| Tajikistan Super Cup Winner | 2 | 20/21 19/20 |
| AFC Cup Participant | 2 | 19/20 18/19 |