
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | Randers FC Youth | Randers Freja U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Randers Freja U19 | Randers Freja (RFC II) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Randers Freja (RFC II) | Vivild IF | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Vivild IF | Viborg FF II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Viborg FF II | Kjellerup | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Kjellerup | Brabrand | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2016 | Brabrand | Hobro | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Hobro | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
| 09-06-2022 | Fredericia | KI Klaksvik | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2023 | KI Klaksvik | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Fredericia | Aarhus Fremad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 30-11-2025 14:00 | Kolding FC | Aarhus Fremad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-10-2025 12:00 | Aarhus Fremad | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-10-2025 13:00 | Lyngby | Aarhus Fremad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 24-09-2025 14:00 | Aarhus Fremad | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-08-2025 16:00 | Aarhus Fremad | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 20-08-2025 16:00 | Aarhus Fremad | Kolding FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-08-2025 12:00 | Aarhus Fremad | Lyngby | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 25-07-2025 16:30 | Herfolge Boldklub Koge | Aarhus Fremad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish third tier champion | 1 | 25 |
| Faroese champion | 1 | 21/22 |