
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-07-2014 | Falkopings KIK (w) | Mallbackens IF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 10-01-2017 | Mallbackens IF (w) | Pitea IF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 06-01-2020 | Pitea IF (w) | VfL Wolfsburg (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 04-08-2020 | VfL Wolfsburg (w) | Pitea IF (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 12-01-2021 | Pitea IF (w) | Hammarby (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Serie A Ý, Nữ | 23-11-2025 14:00 | Juventus Women | Fiorentina Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Serie A Ý, Nữ | 15-11-2025 14:00 | Parma Women | Fiorentina Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Serie A Ý, Nữ | 07-11-2025 19:00 | Fiorentina Women | AS Roma Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Serie A Ý, Nữ | 02-11-2025 17:00 | Sassuolo Women | Fiorentina Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Serie A Ý, Nữ | 18-10-2025 13:00 | Fiorentina Women | AC Milan Women | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Serie A Ý, Nữ | 11-10-2025 15:30 | Fiorentina Women | Inter Milan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Nữ Ý | 06-09-2025 16:00 | Inter Milan Women | Fiorentina Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 17-07-2025 19:00 | Sweden Women | England Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 12-07-2025 19:00 | Sweden Women | Germany Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro Nữ | 08-07-2025 19:00 | Poland Women | Sweden Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Svenska Cupen Women winner | 1 | 22/23 |
| Algarve Cup winner | 1 | 22 |
| Stockholm Challenge winner | 1 | 21 |
| Olympic Games: 2nd Place | 1 | 20 |
| Frauen Bundesliga winner | 1 | 19/20 |
| Women's World Cup third place | 1 | 19 |
| Damallsvenskan winner | 1 | 18 |
| Elitettan winner | 1 | 14 |