
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Free player | Ramblers FC Windhoek | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Ramblers FC Windhoek | Tigers Windhoek | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Tigers Windhoek | Black Africa FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Free player | Casa de Portugal | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Casa de Portugal | Jomo Cosmos | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Jomo Cosmos | Baroka FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nedbank | 15-02-2025 13:00 | Orlando Pirates | Baroka FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng nhất quốc gia Nam Phi | 19-06-2024 13:00 | Richards Bay | Baroka FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất quốc gia Nam Phi | 12-06-2024 13:00 | Baroka FC | Pretoria Univ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất quốc gia Nam Phi | 02-06-2024 13:00 | Pretoria Univ | Baroka FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Quốc gia Châu Phi | 27-01-2024 17:00 | Angola | Namibia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 2 | 24 19 |
| South African cup winner | 1 | 18/19 |