
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | SuperSport United Youth | Black Leopards FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Black Leopards FC Youth | Black Leopards | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2014 | Black Leopards | Platinum Stars | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2015 | Platinum Stars | Lamontville Golden Arrows | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2016 | Lamontville Golden Arrows | Polokwane City FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-10-2020 | Polokwane City FC | Marumo Gallants FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 09-11-2025 13:00 | Lamontville Golden Arrows | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 29-10-2025 17:00 | Marumo Gallants FC | Stellenbosch FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-10-2025 13:30 | Marumo Gallants FC | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 20-09-2025 18:00 | Orbit College | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 17-09-2025 17:30 | Marumo Gallants FC | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 24-05-2025 13:00 | Magesi | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 17-05-2025 13:00 | Marumo Gallants FC | Chippa United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 19-04-2025 13:00 | Marumo Gallants FC | Lamontville Golden Arrows | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Nedbank | 13-04-2025 13:00 | Orlando Pirates | Marumo Gallants FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 05-04-2025 13:00 | Marumo Gallants FC | Supersport United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Nedbank Cup Winner | 1 | 20/21 |