
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Real Madrid U17 | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2015 | Real Madrid U19 | Brighton U23 | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2017 | Brighton U23 | Atlético Malagueño | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Atlético Malagueño | Malaga | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Malaga | Getafe | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-08-2019 | Getafe | AD Alcorcon | - | Cho thuê |
| 20-07-2020 | AD Alcorcon | Getafe | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Getafe | FC Cartagena | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | FC Cartagena | Getafe | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Getafe | Villarreal B | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Villarreal B | Getafe | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2021 | Getafe | Racing Santander | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Racing Santander | Getafe | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2022 | Getafe | Hercules | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Hercules | Getafe | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2023 | Getafe | UD Marbella | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2024 | UD Marbella | Real Balompedica Linense | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RFEF Tây Ban Nha | 10-03-2024 11:30 | CA Antoniano | UD Marbella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 15:30 | UD Marbella | Real Balompedica Linense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 25-02-2024 11:00 | FC Cartagena B | UD Marbella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 15:00 | UD Marbella | Cadiz B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 16:00 | Orihuela CF | UD Marbella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 17-12-2023 11:00 | UD Marbella | Velez CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| RFEF Tây Ban Nha | 10-12-2023 11:00 | UD Marbella | Yeclano Deportivo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu