
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2020 | Yokohama F Marinos U18 | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2020 | Yokohama F. Marinos | Kamatamare Sanuki | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | Kamatamare Sanuki | Yokohama F. Marinos | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Yokohama F. Marinos | Mito Hollyhock | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2021 | Mito Hollyhock | Azul Claro Numazu | - | Cho thuê |
| 30-01-2022 | Azul Claro Numazu | Mito Hollyhock | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2022 | Mito Hollyhock | Azul Claro Numazu | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | Azul Claro Numazu | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Tokushima Vortis | Fagiano Okayama | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-11-2025 05:00 | Jubilo Iwata | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-11-2025 05:00 | Renofa Yamaguchi | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-11-2025 05:00 | Jubilo Iwata | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 26-10-2025 07:00 | Ehime FC | Jubilo Iwata | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 18-10-2025 08:00 | Jubilo Iwata | Tokushima Vortis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 31-08-2025 10:00 | Oita Trinita | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-07-2025 10:00 | Fagiano Okayama | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-06-2025 06:00 | Shonan Bellmare | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-05-2025 04:00 | Fagiano Okayama | Machida Zelvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 06-05-2025 06:00 | Nagoya Grampus | Fagiano Okayama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu