
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Borac Cacak U19 | FK Borac Sakule | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2019 | FK Borac Sakule | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2020 | Habitpharm Javor | FK Sindelic Nis | - | Cho thuê |
| 29-06-2020 | FK Sindelic Nis | Habitpharm Javor | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-09-2020 | Habitpharm Javor | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
| 21-09-2020 | BG Pathum United | Ayutthaya United | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Ayutthaya United | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-05-2021 | BG Pathum United | Chiangmai FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Chiangmai FC | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2023 | BG Pathum United | Chiangrai United | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Chiangrai United | BG Pathum United | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2024 | BG Pathum United | Nakhon Pathom FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 29-11-2025 12:00 | Rayong FC | Chonburi FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 23-11-2025 11:30 | Kanchanaburi Power FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-11-2025 11:00 | BG Pathum United | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 01-11-2025 12:30 | Rayong FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 21-09-2025 11:30 | Rayong FC | Ayutthaya United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 14-09-2025 11:00 | Rayong FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-08-2025 12:30 | Port FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-08-2025 12:00 | Rayong FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 17-08-2025 12:00 | Bangkok United FC | Rayong FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-04-2025 11:00 | Nakhon Pathom FC | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu