
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | FC Shakhtar Donetsk U19 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2017 | Shakhtar Donetsk II | FC Karpaty Lviv | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | FC Karpaty Lviv | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Shakhtar Donetsk II | FC Shakhtar Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2017 | FC Shakhtar Donetsk | FC Vorskla Poltava | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | FC Vorskla Poltava | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-12-2025 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 20:00 | Shamrock Rovers | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-11-2025 16:00 | Obolon Kyiv | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 16-11-2025 17:00 | Ukraine | Iceland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-11-2025 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | SC Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-11-2025 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-10-2025 13:30 | FC Shakhtar Donetsk | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | FC Shakhtar Donetsk | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-10-2025 15:00 | Polissya Zhytomyr | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Ukraine | Azerbaijan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian cup winner | 6 | 24/25 23/24 18/19 17/18 16/17 15/16 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Ukrainian champion | 5 | 23/24 22/23 19/20 18/19 17/18 |
| Champions League participant | 6 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| Europa League participant | 6 | 23/24 22/23 20/21 19/20 18/19 16/17 |
| Ukrainian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Ukrainian U19 champion | 1 | 14/15 |