| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-08-2013 | Pasabahce | Beykozspor 1908 | - | Ký hợp đồng |
| 28-09-2016 | Free player | HK Dogantepe Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2018 | HK Dogantepe Spor Kulübü | Kutahyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2019 | Kutahyaspor | Ortaca Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2019 | Ortaca Belediyespor | Keciören Belediyesi Baglum Spor | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2020 | Keciören Belediyesi Baglum Spor | Mardin 1969 Spor | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2021 | Mardin 1969 Spor | Artvin Hopaspor | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2022 | Artvin Hopaspor | Batman Petrolspor | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2023 | Batman Petrolspor | Osmaniyespor | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2024 | Osmaniyespor | Bayburt Ozel Idare | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2024 | Bayburt Ozel Idare | Beykoz Anadolu | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Darica Genclerbirligi | Bayburt Ozel Idare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Bayburt Ozel Idare | Erbaaspor S | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Tepecik Bld | Bayburt Ozel Idare | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Bayburt Ozel Idare | Osmaniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu