
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Free player | University of Pretoria FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | University of Pretoria FC | FC Azziz Kara | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Azziz Kara | Jomo Cosmos | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Jomo Cosmos | Bidvest Wits | 0.019M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-10-2020 | Bidvest Wits | Orlando Pirates | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2024 | Orlando Pirates | Sekhukhune United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 22-11-2025 16:00 | Marumo Gallants FC | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 31-10-2025 18:30 | Siwelele | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Nam Phi | 04-10-2025 16:00 | Lamontville Golden Arrows | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 16-09-2025 17:30 | Kaizer Chiefs | Sekhukhune United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-08-2025 15:30 | Sekhukhune United | Durban City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 23-08-2025 16:00 | Sekhukhune United | Stellenbosch FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giao hữu các CLB quốc tế | 02-08-2025 16:00 | Sekhukhune United | TS Galaxy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 30-04-2025 17:30 | Orlando Pirates | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Nam Phi | 06-04-2025 15:30 | Cape Town City FC | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nedbank | 28-03-2025 17:00 | Mamelodi Sundowns | Sekhukhune United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| MTN8 Cup Winner | 2 | 23/24 20/21 |
| South African cup winner | 1 | 17/18 |
| South African champion | 1 | 16/17 |