
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Al Nasr Dubai | Emirates Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Emirates Club | Al Nasr Dubai | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Al Nasr Dubai | Emirates Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Emirates Club | Al-Sharjah | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Al-Sharjah | Al-Ain FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Al-Ain FC | Khor Fakkan SSC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Khor Fakkan SSC | Al-Ain FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-09-2022 | Al-Ain FC | Dabba Al-Fujairah | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2023 | Dabba Al-Fujairah | Hatta | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Hatta | Al-Jazira Al-Hamra Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UAE League | 02-06-2024 15:45 | Shabab Al Ahli | Hatta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 29-05-2024 17:00 | Hatta | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 14-05-2024 14:10 | Al-Sharjah | Hatta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 15-04-2024 14:00 | Al-Wasl SC | Hatta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 13-03-2024 18:00 | Hatta | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 24-02-2024 13:30 | Hatta | Khor Fakkan SSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 23-12-2023 12:45 | Al-Jazira(UAE) | Hatta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 15-12-2023 12:45 | Hatta | Al Bataeh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 09-12-2023 12:45 | Hatta | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| UAE League Cup Winner | 1 | 21/22 |
| UAE Champion | 1 | 21/22 |
| AFC Champions League participant | 4 | 19/20 18/19 12/13 11/12 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 19 |