
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Toulouse U19 | Sedan U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Sedan U19 | Cosmo Taverny | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Cosmo Taverny | Le Mans | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Le Mans | FC Nantes B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Nantes B | FC Nantes | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | FC Nantes | Amiens | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Amiens | FC Nantes | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2023 | FC Nantes | AS Saint-Étienne | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | AS Saint-Étienne | FC Nantes | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | FC Nantes | Free player | - | Giải phóng |
| 19-01-2025 | Free player | Clermont | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-11-2025 13:00 | Red Star FC 93 | Clermont | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-11-2025 19:00 | Clermont | Amiens | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 31-10-2025 19:00 | Bastia | Clermont | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-10-2025 19:30 | Clermont | Montpellier Hérault SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-10-2025 18:00 | Guingamp | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-10-2025 18:00 | Clermont | Annecy | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 03-10-2025 18:00 | Pau FC | Clermont | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 26-09-2025 18:00 | Clermont | Le Mans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-09-2025 18:30 | Stade DE Reims | Clermont | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 19-09-2025 18:00 | Rodez Aveyron | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 22/23 |