| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2012 | Chesterf. U18 | Chesterfield | - | Chuyển nhượng tự do |
| 18-12-2012 | Chesterfield | Matlock | - | Cho thuê |
| 18-01-2013 | Matlock | Chesterfield | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-03-2013 | Chesterfield | Workington AFC | - | Cho thuê |
| 18-04-2013 | Workington AFC | Chesterfield | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2013 | Chesterfield | Sprint/Jeløy | - | Cho thuê |
| 01-11-2013 | Sprint/Jeløy | Chesterfield | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-01-2014 | Chesterfield | Buxton FC | - | Cho thuê |
| 06-02-2014 | Buxton FC | Chesterfield | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-03-2014 | Chesterfield | FC United of Manchester | - | Cho thuê |
| 31-05-2014 | FC United of Manchester | Chesterfield | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2014 | Chesterfield | FC United of Manchester | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2014 | FC United of Manchester | Ashton United | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-10-2014 | Ashton United | Mickleover | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-08-2015 | Mickleover | Frickley Athletic | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2016 | Frickley Athletic | Gainsborough Trinity | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 17-09-2016 | Gainsborough Trinity | Farsley Celtic | - | Cho thuê |
| 17-12-2016 | Farsley Celtic | Gainsborough Trinity | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-01-2017 | Gainsborough Trinity | Scarborough Athletic | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | Scarborough Athletic | Frickley Athletic | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu