
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Unho High School | Hanyang University | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Hanyang University | Avispa Fukuoka | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2020 | Avispa Fukuoka | Ulsan HD FC | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2023 | Ulsan HD FC | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
| 14-07-2024 | Gimcheon Sangmu Football Club | Ulsan HD FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-09-2024 | Ulsan HD FC | Khor Fakkan SSC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp liên đoàn UAE | 30-11-2025 12:40 | Khor Fakkan SSC | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 20-11-2025 15:30 | Khor Fakkan SSC | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 14-11-2025 11:00 | South Korea | Bolivia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 31-10-2025 15:45 | Khor Fakkan SSC | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 18-10-2025 15:45 | Ajman | Khor Fakkan SSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 14-10-2025 11:00 | South Korea | Paraguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 10-10-2025 11:00 | South Korea | Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 24-09-2025 13:50 | Khor Fakkan SSC | Ittihad Kalba FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 20-09-2025 13:30 | Al Ain FC | Khor Fakkan SSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 11-09-2025 16:15 | Khor Fakkan SSC | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| South Korean champion | 2 | 23/24 21/22 |
| South Korean Cup runner-up | 1 | 23/24 |
| Korean K League 2 Champion | 1 | 22/23 |
| AFC Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| AFC Champions League winner | 1 | 19/20 |