
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Belgrano U20 | Belgrano | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Belgrano | San Marcos de Arica | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | San Marcos de Arica | Belgrano | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Belgrano | Sportivo Belgrano | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Sportivo Belgrano | Belgrano | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2017 | Belgrano | Los Andes | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Los Andes | Belgrano | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2018 | Belgrano | Arsenal de Sarandi | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Belgrano | Arsenal de Sarandi | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Arsenal de Sarandi | Baniyas Club | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Baniyas Club | Shabab AlAhli | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp liên đoàn UAE | 29-11-2025 12:40 | Al-Nasr Dubai | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-11-2025 16:00 | Al Duhail | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 30-10-2025 15:45 | Shabab Al Ahli | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 20-09-2025 16:15 | Al-Nasr Dubai | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 16-09-2025 16:00 | Shabab Al Ahli | Tractor S.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 23-08-2025 16:30 | Al-Wahda FC | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UAE League | 28-03-2025 18:00 | Al-Sharjah | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp liên đoàn UAE | 23-03-2025 18:00 | Shabab Al Ahli | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp liên đoàn UAE | 18-03-2025 18:00 | Al-Sharjah | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 12-03-2025 18:00 | Al-Sharjah | Shabab Al Ahli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| UAE Champion | 1 | 24/25 |
| UAE President's Cup winner | 1 | 24/25 |
| Campeón Primera Nacional | 1 | 18/19 |