
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 04-09-2018 | Football NSW Institute (w) | WS Wanderers (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 02-10-2021 | WS Wanderers (w) | Melbourne Victory (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 15-03-2022 | Melbourne Victory (w) | Hammarby (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 24-01-2023 | Hammarby (w) | Leicester City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Leicester City (w) | Hammarby (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 04-07-2023 | Hammarby (w) | Leicester City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu Quốc tế | 02-12-2025 09:40 | Australia Women | New Zealand Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 28-11-2025 08:40 | Australia Women | New Zealand Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 04-05-2025 13:00 | Crystal Palace Women | Leicester City Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 27-04-2025 14:00 | Leicester City Women | Manchester City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 15-04-2025 18:30 | Arsenal Women | Leicester City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 04-04-2025 09:10 | Australia Women | South Korea Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 05-03-2025 19:30 | Chelsea FC Women | Leicester City Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp FA Anh, Nữ | 09-02-2025 14:00 | Manchester City Women | Leicester City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Hạng Nhất nữ Anh | 02-02-2025 14:00 | Everton FC Women | Leicester City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh, Nữ | 15-01-2025 19:45 | Leicester City Women | Stoke City Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FFA Cup of Nations winner | 1 | 23 |
| A-League Women winner | 1 | 21/22 |