
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-07-2016 | ASD Castelfranco (w) | Empoli (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| 04-07-2021 | Empoli (w) | AS Roma (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Serie A Ý, Nữ | 16-11-2025 14:30 | AS Roma Women | Lazio Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Serie A Ý, Nữ | 07-11-2025 19:00 | Fiorentina Women | AS Roma Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Serie A Ý, Nữ | 02-11-2025 11:30 | AS Roma Women | Inter Milan Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 08-10-2025 16:45 | Real Madrid Women | AS Roma Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Nữ Ý | 27-09-2025 15:30 | AS Roma Women | Juventus Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Nữ Ý | 23-09-2025 18:30 | AS Roma Women | Lazio Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Nữ Ý | 14-09-2025 13:00 | AS Roma Women | Sassuolo Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League Nữ | 30-08-2025 13:00 | AS Roma Women | Sparta Praha Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Nữ Ý | 22-08-2025 16:30 | Ternana W | AS Roma Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro Nữ | 22-07-2025 19:00 | England Women | Italy Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Serie A Women winner | 1 | 22/23 |
| Coppa Italia Women runner-up | 2 | 22/23 21/22 |
| Super Cup Women winner | 1 | 22/23 |
| Algarve Cup runner-up | 1 | 22 |
| Serie A Women runner-up | 1 | 21/22 |
| Serie B Women runner-up | 1 | 18/19 |