
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 21-08-2014 | NK Lokomotiva Zagreb Youth | NK Kustosija Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | NK Kustosija Zagreb Youth | NK Kustosija Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | NK Kustosija Zagreb U17 | Kustosija U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Kustosija U19 | Kustosija | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2022 | Kustosija | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2022 | Rheindorf Altach | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Rheindorf Altach | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-12-2025 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-11-2025 11:00 | Kryvbas | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-11-2025 16:00 | FC Karpaty Lviv | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-11-2025 12:00 | Kryvbas | SC Poltava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-10-2025 16:00 | Dynamo Kyiv | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-10-2025 10:00 | Rukh Vynnyky | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 05-10-2025 10:00 | Kryvbas | Kudrivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 01-08-2025 12:30 | Kolos Kovalivka | Kryvbas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 18-05-2024 15:00 | Rheindorf Altach | SC Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 26-04-2024 17:30 | Austria Vienna | Rheindorf Altach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu