
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Levante UD U19 | Jove Español San Vicente | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Jove Español San Vicente | CD Dénia | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2012 | CD Dénia | Deportivo Alavés | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2013 | Deportivo Alavés | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Asteras Aktor | AEL Kalloni | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | AEL Kalloni | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | Heart of Midlothian | UCAM Murcia | - | Cho thuê |
| 02-01-2017 | UCAM Murcia | Heart of Midlothian | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2017 | Heart of Midlothian | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2019 | V-Varen Nagasaki | RB Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2020 | RB Omiya Ardija | Avispa Fukuoka | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Avispa Fukuoka | V-Varen Nagasaki | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 24-08-2025 09:00 | V-Varen Nagasaki | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 17-08-2025 10:00 | Sagan Tosu | V-Varen Nagasaki | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-08-2025 09:00 | V-Varen Nagasaki | Hokkaido Consadole Sapporo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 02-08-2025 09:00 | V-Varen Nagasaki | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-07-2025 09:00 | Iwaki FC | V-Varen Nagasaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-07-2025 09:00 | V-Varen Nagasaki | Oita Trinita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-06-2025 10:00 | Montedio Yamagata | V-Varen Nagasaki | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 22-06-2025 04:35 | Roasso Kumamoto | V-Varen Nagasaki | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 15-06-2025 08:00 | V-Varen Nagasaki | RB Omiya Ardija | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 11-05-2025 05:00 | V-Varen Nagasaki | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 2 | 23/24 22/23 |