
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2013 | Teikyo Nagaoka High School | Albirex Niigata | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2014 | Albirex Niigata | Renofa Yamaguchi | - | Cho thuê |
| 30-01-2016 | Renofa Yamaguchi | Albirex Niigata | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2017 | Albirex Niigata | Renofa Yamaguchi | - | Cho thuê |
| 30-01-2018 | Renofa Yamaguchi | Albirex Niigata | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2018 | Albirex Niigata | Ventforet Kofu | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2019 | Ventforet Kofu | Oita Trinita | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2021 | Oita Trinita | Kawasaki Frontale | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2023 | Kawasaki Frontale | Suwon Samsung Bluewings | - | Ký hợp đồng |
| 20-06-2024 | Suwon Samsung Bluewings | Seoul E-Land FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2025 | Seoul E-Land FC | Shimizu S-Pulse | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30-11-2025 05:00 | Shonan Bellmare | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18-10-2025 05:00 | Kawasaki Frontale | Shimizu S-Pulse | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 04-10-2025 04:00 | Shimizu S-Pulse | FC Tokyo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27-09-2025 10:00 | Vissel Kobe | Shimizu S-Pulse | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23-09-2025 09:00 | Shimizu S-Pulse | Urawa Red Diamonds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20-09-2025 10:00 | Kyoto Sanga | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31-08-2025 09:30 | Shimizu S-Pulse | Kashima Antlers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 01-06-2025 06:00 | Cerezo Osaka | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25-05-2025 05:00 | Shimizu S-Pulse | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17-05-2025 06:00 | Kashima Antlers | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese cup winner | 1 | 23 |
| AFC Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
| Japanese champion | 1 | 21 |
| Japanese third league Champion | 1 | 14/15 |