
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Club Ferro Carril Oeste II | Ferrol Carril Oeste | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Ferrol Carril Oeste | Almagro | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Almagro | Gimnasia Jujuy | Free | Ký hợp đồng |
| 06-02-2019 | Gimnasia Jujuy | Tecnico Universitario | Unknown | Ký hợp đồng |
| 07-07-2019 | Tecnico Universitario | Almagro | Unknown | Ký hợp đồng |
| 10-08-2020 | Almagro | Free player | - | Giải phóng |
| 08-01-2021 | Free player | Academia Deportiva Cantolao | - | Ký hợp đồng |
| 29-02-2024 | Academia Deportiva Cantolao | Gualaceo SC | - | Ký hợp đồng |
| 12-06-2024 | Gualaceo SC | Almagro | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 15-02-2025 00:00 | Tristan Suarez | Almagro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 08-02-2025 20:00 | Almagro | San Martin Tucuman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 26-10-2024 18:10 | Gimnasia y Esgrima de Mendoza | Almagro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 13-10-2024 20:00 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | Almagro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 13-09-2024 23:10 | Almirante Brown | Almagro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 07-09-2024 18:00 | Almagro | Atletico Atlanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 11-08-2024 18:00 | Almagro | San Telmo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 03-08-2024 20:00 | Chaco For Ever | Almagro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 06-07-2024 18:10 | Almagro | Temperley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 22-06-2024 18:10 | Almagro | Nueva Chicago | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu