
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Mashal Mubarek U21 | Mashal Muborak | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Mashal Muborak | Nasaf Qarshi | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2019 | Nasaf Qarshi | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Pakhtakor | Neftchi Fargona | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2024 | Neftchi Fargona | Navbahor Namangan | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Navbahor Namangan | Qizilqum Zarafshon | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 7 | 23/24 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 15/16 |
| Uzbek Champion | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| Uzbek Supercup Winner | 3 | 21/22 20/21 15/16 |
| Uzbek Cup Winner | 2 | 20 19 |
| Asian Cup participant | 1 | 18/19 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |