
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2022 | Chonburi FC U18 | Samut Prakan City | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Samut Prakan City | Chonburi FC U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-05-2023 | Chonburi FC U18 | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
| 27-12-2024 | Chonburi Shark FC | Prachuap Khiri Khan | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Prachuap Khiri Khan | Chonburi Shark FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giao hữu Quốc tế | 14-10-2025 08:00 | China U23 | Thailand U23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá U22 Đông Nam Á | 28-07-2025 13:00 | Philippines U23 | Thailand U23 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá U22 Đông Nam Á | 25-07-2025 13:00 | Indonesia U23 | Thailand U23 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá U22 Đông Nam Á | 22-07-2025 13:00 | Thailand U23 | Myanmar U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá U22 Đông Nam Á | 19-07-2025 13:00 | Timor Leste U23 | Thailand U23 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 10-04-2025 11:00 | Port FC | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 16-03-2025 11:00 | PT Prachuap FC | Muangthong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-03-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | PT Prachuap FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 20-02-2025 07:00 | Syria U20 | Thailand U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 17-02-2025 09:15 | Thailand U20 | South Korea U20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Southeast Asian Games: 2nd Place | 1 | 23 |