
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2016 | Western Suburbs FC | Team Wellington Youth (2004 - 2021) | - | Ký hợp đồng |
| 21-09-2017 | Team Wellington Youth (2004 - 2021) | Auckland City | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Auckland City | Western Suburbs FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2018 | Western Suburbs FC | Eastern Suburbs AFC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Eastern Suburbs AFC | Wellington Phoenix | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2020 | Wellington Phoenix | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2023 | Helsingor | Silkeborg | 0.269M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-11-2025 13:00 | Silkeborg | Randers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-11-2025 18:00 | Silkeborg | Aarhus AGF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 07-11-2025 18:00 | Odense BK | Silkeborg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-11-2025 19:00 | Silkeborg | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 30-10-2025 16:45 | Midtjylland | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-10-2025 13:00 | Vejle | Silkeborg | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 17-10-2025 17:00 | Silkeborg | FC Copenhagen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2025 14:00 | Silkeborg | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 21-09-2025 14:00 | FC Copenhagen | Silkeborg | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 14-09-2025 16:00 | Silkeborg | Odense BK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| Under-20 World Cup participant | 2 | 19 17 |
| New Zealand champion | 2 | 18/19 17/18 |
| Top scorer | 1 | 18/19 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 18 |
| Minor Premiership winner (NZL) | 1 | 17/18 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |