
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Deportivo Cali U20 | La Equidad | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | La Equidad | Deportivo Cali U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Deportivo Cali U20 | Deportivo Cali | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Deportivo Cali | Inter Palmira | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Inter Palmira | Deportivo Cali | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2018 | Deportivo Cali | Deportes Tolima | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2022 | Deportes Tolima | Atletico Junior Barranquilla | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Atletico Junior Barranquilla | America de Cali | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | America de Cali | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 23-11-2025 19:30 | Amazonas FC | Coritiba PR | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-11-2025 23:00 | SC Paysandu Para | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 28-10-2025 00:30 | Athletico Paranaense | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-10-2025 23:00 | Amazonas FC | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 12-10-2025 21:30 | Vila Nova | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-08-2025 00:30 | Avaí FC | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 15-08-2025 23:00 | Amazonas FC | America MG | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 08-08-2025 22:00 | Ferroviaria SP | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-08-2025 23:30 | Amazonas FC | Goiás EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-07-2025 19:00 | Coritiba PR | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Colombian Champion | 3 | 22/23 20/21 17/18 |