
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | SK Slavia Prague U19 | Slavia Praha B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Slavia Praha B | Dynamo Ceske Budejovice | - | Cho thuê |
| 30-12-2008 | Dynamo Ceske Budejovice | Slavia Praha B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2009 | Slavia Praha B | Slavia Praha | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Slavia Praha | Baumit Jablonec | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 13-01-2013 | Baumit Jablonec | FC Viktoria Plzen | 0.64M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2021 | FC Viktoria Plzen | Bohemians 1905 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-11-2025 12:00 | Bohemians 1905 | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 22-11-2025 17:00 | Slavia Praha | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 08-11-2025 14:00 | Tescoma Zlin | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 02-11-2025 14:30 | Bohemians 1905 | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 28-10-2025 16:00 | Sparta Praha | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 22-10-2025 16:30 | Bohemians 1905 | Mlada Boleslav | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-10-2025 13:00 | Bohemians 1905 | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 27-09-2025 13:00 | Bohemians 1905 | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 14-09-2025 13:30 | Bohemians 1905 | Synot Slovacko | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 30-08-2025 15:00 | Pardubice | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 18/19 13/14 |
| Europa League participant | 6 | 18/19 17/18 16/17 15/16 13/14 12/13 |
| Czech champion | 5 | 17/18 15/16 14/15 12/13 08/09 |
| Czech cup winner | 1 | 12/13 |
| European Under-21 participant | 1 | 11 |