
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-07-2001 | SPG Mieminger Plateau Youth | Innsbrucker AC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | Innsbrucker AC Youth | AKA Tirol U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | AKA Tirol U15 | AKA Tirol U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | AKA Tirol U16 | AKA Tirol U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | AKA Tirol U18 | FC Wacker Innsbruck Amateure | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2011 | FC Wacker Innsbruck Amateure | Union Innsbruck | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2012 | Union Innsbruck | WSG Tirol | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | WSG Tirol | FC Wacker Innsbruck | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Wacker Innsbruck | LASK Linz | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2019 | LASK Linz | Rheindorf Altach | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2020 | Rheindorf Altach | FC Wacker Innsbruck | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Wacker Innsbruck | SC Imst | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Second League Champion | 1 | 17/18 |
| Promotion to Regionalliga | 1 | 08/09 |
| Tirol league champion | 1 | 08/09 |