
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Elverum Fotball Youth | Elverum Fotball | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Elverum Fotball | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2012 | Stabaek | SC Freiburg | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-07-2014 | SC Freiburg | Eintracht Braunschweig | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Eintracht Braunschweig | SC Freiburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | SC Freiburg | FC St. Pauli | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2017 | FC St. Pauli | Rosenborg | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-01-2021 | Rosenborg | Karagumruk | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2022 | Karagumruk | Vålerenga Fotball Elite | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-11-2025 16:00 | Viking | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-11-2025 15:00 | Vålerenga Fotball Elite | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-11-2025 13:30 | Rosenborg | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-11-2025 15:00 | Vålerenga Fotball Elite | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-10-2025 18:15 | Vålerenga Fotball Elite | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19-10-2025 15:00 | Ham-Kam | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-09-2025 16:00 | Vålerenga Fotball Elite | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-09-2025 16:00 | Brann | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24-08-2025 12:30 | Haugesund | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17-08-2025 17:15 | Vålerenga Fotball Elite | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 4 | 19/20 18/19 17/18 13/14 |
| Norwegian champion | 3 | 18 17 08 |
| Norwegian cup winner | 1 | 18 |
| Norwegian Super Cup Winner | 2 | 17 09 |
| German second tier champion | 1 | 15/16 |
| European Under-21 participant | 1 | 13 |