
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | Dinamo Minsk II | Dynamo Brest II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Dynamo Brest II | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Dinamo Brest | Gazovik Orenburg | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-08-2012 | Gazovik Orenburg | Dnepr Mogilev | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Dnepr Mogilev | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Dinamo Brest | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2021 | FC Torpedo Zhodino | Dinamo Brest | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2021 | Dinamo Brest | - | - | Giải phóng |
| 12-01-2024 | Dinamo Brest | Niva Dolbizno | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belarusian cup winner | 2 | 15/16 06/07 |
| Belarussischer Zweitligameister | 1 | 11/12 |