
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | Vysocina Jihlava U19 | Vysocina jihlava | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Vysocina jihlava | Slavia Praha | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Slavia Praha | Vysocina jihlava | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2012 | Vysocina jihlava | FC Viktoria Plzen | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2015 | FC Viktoria Plzen | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2017 | Baumit Jablonec | Slavia Praha | 0.55M € | Chuyển nhượng tự do |
| 08-08-2017 | Slavia Praha | Baumit Jablonec | - | Cho thuê |
| 21-01-2018 | Baumit Jablonec | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Slavia Praha | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 26-05-2024 14:00 | Slavia Praha | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 04-05-2024 16:00 | Slavia Praha | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 06-04-2024 16:00 | Slavia Praha | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 10-03-2024 14:00 | Slavia Praha | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 17-12-2023 14:00 | Banik Ostrava | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 10-12-2023 17:00 | Slavia Praha | Mlada Boleslav | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech cup winner | 3 | 22/23 20/21 17/18 |
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Czech champion | 6 | 20/21 19/20 18/19 16/17 14/15 12/13 |
| Europa League participant | 4 | 20/21 18/19 13/14 12/13 |
| Champions League participant | 2 | 19/20 13/14 |